Có 3 kết quả:

小的 xiǎo de ㄒㄧㄠˇ 晓得 xiǎo de ㄒㄧㄠˇ 曉得 xiǎo de ㄒㄧㄠˇ

1/3

xiǎo de ㄒㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

I (when talking to a superior)

Từ điển Trung-Anh

to know

Từ điển Trung-Anh

to know